Có 2 kết quả:
校驗 jiào yàn ㄐㄧㄠˋ ㄧㄢˋ • 校验 jiào yàn ㄐㄧㄠˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0